🔍
Search:
NGƯỜI DỰ BỊ
🌟
NGƯỜI DỰ BỊ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
야구에서 원래 정해져 있던 타자를 대신해서 공을 치는 사람.
1
NGƯỜI ĐÁNH THAY (PINCH-HITTER):
Người đánh bóng thay cho người đánh vốn được định sẵn trong môn bóng chày.
-
2
(비유적으로) 원래 일을 하던 어떤 사람을 대신하는 사람.
2
NGƯỜI THAY THẾ, NGƯỜI DỰ BỊ:
(cách nói ẩn dụ) Người làm thay cho người nào đó vốn từng làm công việc.
-
☆☆
Danh từ
-
1
선거에서, 어떤 직위나 신분을 얻기 위해 일정한 자격을 갖추어 나섬. 또는 그런 사람.
1
VIỆC ỨNG CỬ, ỨNG CỬ VIÊN:
Việc đứng ra với tư cách nhất định để tiếp nhận thân phận hay ví trí nào đó trong bầu cử. Hoặc người như vậy.
-
2
시상식, 운동 경기 등에서 어떤 지위에 오를 자격이나 가능성이 있음.
2
ỨNG CỬ VIÊN:
Việc có khả năng hay tư cách tiến lên địa vị nào đó trong thi đấu thể thao, lễ phát thưởng.
-
3
자리가 비었을 때 그 자리를 채울 수 있는 자격을 가짐. 또는 그런 사람.
3
VIỆC CÓ TƯ CÁCH ĐƯỢC BỔ NHIỆM, NGƯỜI DỰ BỊ:
Việc có tư cách có thể vào một vị trí khi vị trí đó bị bỏ trống. Hoặc người như vậy.